Thông số kỹ thuật
CB300R
Khối lượng bản thân
145 kg
Dài x Rộng x Cao
2.020 x 805 x 1.050 (mm)
Khoảng cách trục bánh xe
1.355 mm
Độ cao yên
800 mm
Khoảng sáng gầm xe
150 mm
Dung tích bình xăng
10,1 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 110/70R17M/C 54H
Sau: 150/60R17M/C 66H
Sau: 150/60R17M/C 66H
Loại động cơ
PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh
286 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
76 x 63 mm
Tỷ số nén
10,7 : 1
Công suất tối đa
22,8kW / 8.500 vòng/phút
Momen cực đại
27,5Nm / 6.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả: 1,4 lít
Sau khi xả và thay lọc dầu: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,8 lít
Sau khi xả và thay lọc dầu: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,8 lít
Loại truyền động
Côn tay 6 số
Hệ thống khởi động
Điện
Góc nghiêng phuộc trước
24º44'
Chiều dài vết quét
93 mm