Tính năng nổi bật

Mâm xe thiết kế thể thao
Mâm xe thiết kế thể thao
Phối màu đa dạng
Phối màu đa dạng
Kiểu dáng thể thao ấn tượng
Kiểu dáng thể thao ấn tượng
Mặt đồng hồ kỹ thuật số hiện đại
Mặt đồng hồ kỹ thuật số hiện đại
Thiết kế

Thiết kế ngoại quan bắt mắt, kết hợp những trang bị hiện đại như trên các mẫu xe phân khối lớn, WINNER X 2024 sẵn sàng cùng các tay lái bứt tốc trên mọi hành trình khám phá.

Bộ ly hợp chống trượt hai chiều mới
Bộ ly hợp chống trượt hai chiều mới
Động cơ DOHC 150cc đầy uy lực
Động cơ DOHC 150cc đầy uy lực
Công nghệ giảm thiểu rung lắc & giảm thiểu tiếng ồn vượt trội
Công nghệ giảm thiểu rung lắc & giảm thiểu tiếng ồn vượt trội
Công nghệ giảm thiểu ma sát tối ưu
Công nghệ giảm thiểu ma sát tối ưu
Cuộn dây đánh lửa cải tiến mới
Cuộn dây đánh lửa cải tiến mới
Động cơ

Động cơ uy lực cùng bộ ly hợp chống trượt hai chiều hoàn toàn mới giúp khách hàng an tâm tận hưởng cảm giác phấn khích trên mọi hành trình.

Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống khóa thông minh
Cổng sạc USB tiện lợi
Cổng sạc USB tiện lợi
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS an tâm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS an tâm
Hệ thống xích xe cải tiến
Hệ thống xích xe cải tiến
Tiện ích

WINNER X 2024 tiếp tục duy trì các trang bị an toàn và tiện ích cao cấp nhằm nâng cao trải nghiệm sử dụng vượt trội cho người lái.

Phiên bản tiêu chuẩn - Trắng đen
Phiên bản tiêu chuẩn - Trắng đen
Phiên bản tiêu chuẩn - Đỏ đen
Phiên bản tiêu chuẩn - Đỏ đen
Phiên bản tiêu chuẩn - Đen bạc
Phiên bản tiêu chuẩn - Đen bạc
Phiên bản thể thao - Đỏ đen trắng
Phiên bản thể thao - Đỏ đen trắng
Phiên bản đặc biệt - Bạc đen
Phiên bản đặc biệt - Bạc đen
Phiên bản đặc biệt - Đỏ đen
Phiên bản đặc biệt - Đỏ đen
Phiên bản đặc biệt - Đen
Phiên bản đặc biệt - Đen
Màu sắc

WINNER X 2024 mang đến diện mạo đậm chất thể thao với sự thay đổi ấn tượng về tem & phối màu

Thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân

122kg

Dài x Rộng x Cao

2.019 x 727 x 1.104 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.278 mm

Độ cao yên

795 mm

Khoảng sáng gầm xe

151 mm

Dung tích bình xăng

4,5 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

"Trước: 90/80-17M/C 46P
Sau: 120/70-17M/C 58P"

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn

Loại động cơ

PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa

11,5kW/9.000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

"1,1 lít khi thay nhớt
1,3 lít khi rã máy"

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,98l/100km

Loại truyền động

Cơ khí

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

Điện

Dung tích xy-lanh

149,2 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

57,3 mm x 57,84 mm

Tỷ số nén

11,3:1

 

Thư viện hình ảnh

Dòng xe khác

Air Blade 2025
Air Blade 2025
LEAD 125cc
LEAD 125cc
SH125i/160i
SH125i/160i
Sh mode 125cc
Sh mode 125cc
Future 125 2024
Future 125 2024
Blade 2023
Blade 2023
Super Cup C125
Super Cup C125
Wave Alpha 110cc
Wave Alpha 110cc
SH350i 2023
SH350i 2023
Vision phiên bản cổ điển
Vision phiên bản cổ điển
VARIO 160
VARIO 160
Wave Alpha phiên bản cổ điển
Wave Alpha phiên bản cổ điển