Tính năng nổi bật

Thiết kế phía trước hiện đại và năng động
Thiết kế phía trước hiện đại và năng động
Tem xe Sport mới
Tem xe Sport mới
Logo 3D năng động và ấn tượng
Logo 3D năng động và ấn tượng
Mặt đồng hồ hiện đại
Mặt đồng hồ hiện đại
Bánh xe trước kích thước lớn 16-inch
Bánh xe trước kích thước lớn 16-inch
Thiết kế

Động cơ eSP thông minh thế hệ mới
Động cơ eSP thông minh thế hệ mới
Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời
Động cơ

Hộc đựng đồ phía trước với cổng loại C tiện lợi
Hộc đựng đồ phía trước với cổng loại C tiện lợi
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Hệ thống khóa thông minh Smart Key
Hệ thống khóa thông minh Smart Key
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Tiện ích

Phiên bản thể thao - Bạc xám
Phiên bản thể thao - Bạc xám
Phiên bản thể thao - Xám đen
Phiên bản thể thao - Xám đen
Phiên bản thể thao - Đen
Phiên bản thể thao - Đen
Phiên bản đặc biệt - Nâu xám
Phiên bản đặc biệt - Nâu xám
Phiên bản Cao cấp - Đỏ đen
Phiên bản Cao cấp - Đỏ đen
Phiên bản tiêu chuẩn - Trắng
Phiên bản tiêu chuẩn - Trắng
Màu sắc

Thông số kỹ thuật

Vision

Khối lượng bản thân

Phiên bản Tiêu chuẩn: 93 kg
Phiên bản Cao cấp, Phiên bản Đặc biệt: 94 kg
Phiên bản Thể thao: 97 kg

Dài x Rộng x Cao

Phiên bản Thể thao: 1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm
Các phiên bản khác: 1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm

Khoảng cách trục bánh xe

Phiên bản Thể thao: 1.277 mm
Các phiên bản khác: 1.255 mm

Độ cao yên

Phiên bản Thể thao: 785 mm
Các phiên bản khác: 761 mm

Khoảng sáng gầm xe

Phiên bản Thể thao: 175 mm
Các phiên bản khác: 152 mm

Dung tích bình xăng

4,8 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Phiên bản Thể thao:
80/90-16M/C43P
90/90-14M/C46P
Phiên bản khác:
80/90-14M/C40P
90/90-14M/C46P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa

6,59kW/7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,65 lít khi thay dầu
0,8 lít khi rã máy"

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,82 (L/km)

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

9,29Nm/6.000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

109,5cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

47,0mm x 63,1mm

Tỷ số nén

10,0:1

 

Thư viện hình ảnh

Dòng xe khác

SH125i/160i 2026
SH125i/160i 2026
Air Blade 2026
Air Blade 2026
LEAD 125cc
LEAD 125cc
Future 125 2026
Future 125 2026
Winner R
Winner R
Vario 125
Vario 125
Sh mode 125cc
Sh mode 125cc
Wave RSX 2026
Wave RSX 2026
Super Cup C125
Super Cup C125
Wave Alpha 110cc
Wave Alpha 110cc
Wave Alpha phiên bản cổ điển
Wave Alpha phiên bản cổ điển
SH350i 2023
SH350i 2023
VARIO 160
VARIO 160