Tính năng nổi bật

Cụm đèn trước tách biệt độc đáo
Cụm đèn trước tách biệt độc đáo
 Tư thế ngồi thoải mái, dễ điều khiển
Tư thế ngồi thoải mái, dễ điều khiển
Mặt đồng hồ LCD hiện đại
Mặt đồng hồ LCD hiện đại
Thiết kế

Air Blade 2026 sở hữu thiết kế được làm mới hoàn toàn, hướng đến phong cách hiện đại và tối giản. Kiểu dáng thể thao mạnh mẽ nhưng không kém phần lịch lãm, cùng phối màu mới lạ trên từng phiên bản, tạo nên diện mạo nam tính, cuốn hút và đầy khác biệt.
Phiên bản Thể thao 160cc nổi bật với tông màu Trắng Đỏ Đen khỏe khoắn, điểm xuyết chi tiết ốp màu đỏ trên thân xe tạo điểm nhấn ấn tượng. Yên xe xám đen cùng dải chỉ đỏ nổi bật; tem số 160 được thiết kế mới, hiện đại và rắn rỏi, mang đến chất thể thao đầy cá tính.
Tem xe "SPORT" thiết kế tối giản và gọn gàng, chạy ngang yếm xe thể hiện tinh thần thể thao mạnh mẽ.
Logo Air Blade mới vuông vắn, nam tính, được dập nổi tinh xảo trên thân xe, tạo điểm nhấn nổi bật và khẳng định phong cách riêng.

Động cơ eSP+ 4 van mạnh mẽ
Động cơ eSP+ 4 van mạnh mẽ
Động cơ

Động cơ - Công nghệ:

Tất cả các phiên bản tiếp tục được áp dụng thế hệ động cơ mới nhất eSP+, duy trì công suất mạnh mẽ đầy kiêu hãnh, trọn vẹn cảm giác phấn khích cùng bạn khám phá mọi nẻo đường.

Công nghệ Ánh Sáng Pha Lê mới
Công nghệ Ánh Sáng Pha Lê mới
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Cổng sạc tiện lợi type C
Cổng sạc tiện lợi type C
Hệ thống khóa thông minh SMART Key
Hệ thống khóa thông minh SMART Key
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Tiện ích

Công nghệ, Tiện ích & An toàn

Airblade 125 Phiên bản tiêu chuẩn - Đỏ đen
Airblade 125 Phiên bản tiêu chuẩn - Đỏ đen
Airblade 125 Phiên bản tiêu chuẩn - Đen
Airblade 125 Phiên bản tiêu chuẩn - Đen
Airblade 125 Phiên bản đặc biệt - Xanh đen xám
Airblade 125 Phiên bản đặc biệt - Xanh đen xám
Airblade 125 Phiên bản đặc biệt - Đen xám
Airblade 125 Phiên bản đặc biệt - Đen xám
Airblade 125 Phiên bản thể thao - Xám đỏ đen
Airblade 125 Phiên bản thể thao - Xám đỏ đen
Airblade 125 Phiên bản thể thao - Trắng đỏ đen
Airblade 125 Phiên bản thể thao - Trắng đỏ đen
Airblade 160 Phiên bản tiêu chuẩn - Đỏ đen
Airblade 160 Phiên bản tiêu chuẩn - Đỏ đen
Airblade 160 Phiên bản đặc biệt - Đen xám
Airblade 160 Phiên bản đặc biệt - Đen xám
Airblade 160 Phiên bản thể thao - Trắng đỏ đen
Airblade 160 Phiên bản thể thao - Trắng đỏ đen
Màu sắc

Thông số kỹ thuật

AIRBLADE 125/160

Khối lượng bản thân

Air Blade 125: 110 kg
Air Blade 160: 113 kg

Khoảng cách trục bánh xe

1.286 mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

Air Blade 125: 124,8 cc
Air Blade 160: 156,9 cc

Công suất tối đa

Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Air Blade 125: 2,12l/100km
Air Blade 160: 2,23l/100km

Loại truyền động

Vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút
Air Blade 160: 14,8Nm/6.000 vòng/phút

Đường kính x Hành trình pít tông

Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm
Air Blade 160: 60 x 55,5 mm

Tỷ số nén

Air Blade 125: 11,5:1
Air Blade 160: 12:1

 

Thư viện hình ảnh

Dòng xe khác

SH125i/160i 2026
SH125i/160i 2026
LEAD 125cc
LEAD 125cc
Future 125 2026
Future 125 2026
Winner R
Winner R
Vario 125
Vario 125
Sh mode 125cc
Sh mode 125cc
Wave RSX 2026
Wave RSX 2026
Blade 2023
Blade 2023
Super Cup C125
Super Cup C125
Wave Alpha 110cc
Wave Alpha 110cc
Wave Alpha phiên bản cổ điển
Wave Alpha phiên bản cổ điển
SH350i 2023
SH350i 2023
VARIO 160
VARIO 160