Tính năng nổi bật

Winner R – Biểu tượng của tốc độ và bản lĩnh
Winner R – Biểu tượng của tốc độ và bản lĩnh
Diện mạo & Phối màu đa dạng
Diện mạo & Phối màu đa dạng
Thiết kế siêu thể thao
Thiết kế siêu thể thao
Hệ thống đèn LED hoàn toàn mới
Hệ thống đèn LED hoàn toàn mới
Tư thế ngồi thoải mái, dễ điều khiển
Tư thế ngồi thoải mái, dễ điều khiển
Mặt đồng hồ kỹ thuật số hiện đại
Mặt đồng hồ kỹ thuật số hiện đại
Thiết kế

Winner R – Biểu tượng của tốc độ và bản lĩnh

Hơn cả một tên gọi mới, Winner R là tuyên ngôn của những tay lái đam mê tốc độ. Chữ “R” – Racing chính là tinh hoa của tốc độ và bản lĩnh đường đua

Logo Winner R được tạo hình mạnh mẽ, sắc sảo, gợi lên hình ảnh của sự quyết liệt và khí chất thể thao, giúp chiếc xe toát lên thần thái của một cỗ máy đua thực thụ.

Động cơ DOHC 150cc đầy uy lực
Động cơ DOHC 150cc đầy uy lực
Bộ ly hợp chống trượt hai chiều
Bộ ly hợp chống trượt hai chiều
Công nghệ giảm thiểu rung lắc và giảm thiểu tiếng ồn vượt trội
Công nghệ giảm thiểu rung lắc và giảm thiểu tiếng ồn vượt trội
Công nghệ giảm thiểu ma sát tối ưu
Công nghệ giảm thiểu ma sát tối ưu
Cuộn dây đánh lửa cải tiến
Cuộn dây đánh lửa cải tiến
Động cơ

Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống khóa thông minh
Cổng sạc USB tiện lợi
Cổng sạc USB tiện lợi
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS an toàn
Hệ thống xích xe hiện đại
Hệ thống xích xe hiện đại
Tiện ích

Phiên bản tiêu chuẩn - Đỏ đen
Phiên bản tiêu chuẩn - Đỏ đen
Phiên bản tiêu chuẩn - Đen bạc
Phiên bản tiêu chuẩn - Đen bạc
Phiên bản đặc biệt - Đen
Phiên bản đặc biệt - Đen
Phiên bản đặc biệt - Xám đen
Phiên bản đặc biệt - Xám đen
Phiên bản đặc biệt - Đỏ đen
Phiên bản đặc biệt - Đỏ đen
Phiên bản đặc biệt - Xanh đen
Phiên bản đặc biệt - Xanh đen
Phiên bản thể thao - Đỏ đen
Phiên bản thể thao - Đỏ đen
Màu sắc

Thông số kỹ thuật

Winner R

Khối lượng bản thân

123kg

Dài x Rộng x Cao

2013 x 725 x 1075 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.277mm

Độ cao yên

795mm

Khoảng sáng gầm xe

153mm

Dung tích bình xăng

4,5 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

"Trước: 90/80-17
Sau: 120/70-17"

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

HONDA KC46E, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

11,5 kW/9000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

"1,1 lít khi thay nhớt
1,3 lít khi rã máy"

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,59 l/100km*

Loại truyền động

Cơ khí

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

13,5 N.m/7000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

149,2 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

57,30 mm x 57,84 mm

Tỷ số nén

 

11,3:1

 

Thư viện hình ảnh

Dòng xe khác

Wave RSX 2026
Wave RSX 2026
LEAD 125cc
LEAD 125cc
SH125i/160i
SH125i/160i
Sh mode 125cc
Sh mode 125cc
Future 125 2024
Future 125 2024
Winner X 2024
Winner X 2024
Blade 2023
Blade 2023
Super Cup C125
Super Cup C125
Wave Alpha 110cc
Wave Alpha 110cc
SH350i 2023
SH350i 2023
Air Blade 2025
Air Blade 2025
Vision phiên bản cổ điển
Vision phiên bản cổ điển
VARIO 160
VARIO 160
Wave Alpha phiên bản cổ điển
Wave Alpha phiên bản cổ điển