Tính năng nổi bật

Thiết kế tổng thể sang trọng, trẻ trung và lịch lãm
Thiết kế tổng thể sang trọng, trẻ trung và lịch lãm
Đèn pha LED
Đèn pha LED
Logo Future 3D
Logo Future 3D
Mặt đồng hồ
Mặt đồng hồ
Phối màu mới tinh tế
Phối màu mới tinh tế
Thiết kế

Kiểu dáng tổng thể của xe lịch lãm kết hợp với những chi tiết thiết kế tỉ mỉ và sắc nét, từ logo, mặt đồng hồ, hệ thống đèn, các chi tiết mạ cờ-rôm cao cấp, màu sơn… Tất cả giúp làm tăng thêm vẻ sang trọng và nổi bật cho chủ sở hữu.

Động cơ 125cc
Động cơ 125cc
Động cơ

Future 125 FI được kế thừa động cơ 125cc danh tiếng của Honda, đầy mạnh mẽ với hiệu suất vượt trội mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách ấn tượng.

Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi vận hành xe
Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi vận hành xe
Ổ khóa đa năng 4 trong 1
Ổ khóa đa năng 4 trong 1
Hộc đựng đồ
Hộc đựng đồ
Tiện ích

Yếu tố tiện ích trên Future 125 FI vẫn được chú trọng cải tiến, nhằm đem lại tiện nghi tối đa cho người sử dụng.

Phiên bản tiêu chuẩn - Xanh đen
Phiên bản tiêu chuẩn - Xanh đen
Phiên bản cao cấp - Đỏ đen
Phiên bản cao cấp - Đỏ đen
Phiên bản cao cấp - Trắng đen đỏ
Phiên bản cao cấp - Trắng đen đỏ
Phiên bản cao cấp - Xám đen xanh
Phiên bản cao cấp - Xám đen xanh
Phiên bản đặc biệt - Bạc đen xám
Phiên bản đặc biệt - Bạc đen xám
Phiên bản đặc biệt - Xanh đen bạc
Phiên bản đặc biệt - Xanh đen bạc
Màu sắc

Thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân

Phiên bản Tiêu chuẩn: 104 kg

Dài x Rộng x Cao

1.931 x 711 x 1.083mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.258 mm

Độ cao yên

756 mm

Khoảng sáng gầm xe

133 mm

Dung tích bình xăng

4,6 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước: 70/90-17M/C 38P
Lốp sau: 80/90-17M/C 50P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh

Công suất tối đa

6,83 kW/7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,7 lít
Sau khi rã máy 0,9 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,47 Lít/100km

Loại truyền động

4 số tròn

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Moment cực đại

10,2 Nm/5.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

124,9 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

52,400 x 57,913 mm

Tỷ số nén

9,3 : 1

 

Thư viện hình ảnh

Dòng xe khác

Wave RSX 2026
Wave RSX 2026
LEAD 125cc
LEAD 125cc
SH125i/160i 2026
SH125i/160i 2026
Sh mode 125cc
Sh mode 125cc
Winner X 2024
Winner X 2024
Blade 2023
Blade 2023
Super Cup C125
Super Cup C125
Wave Alpha 110cc
Wave Alpha 110cc
SH350i 2023
SH350i 2023
Air Blade 2025
Air Blade 2025
Vision phiên bản cổ điển
Vision phiên bản cổ điển
VARIO 160
VARIO 160
Wave Alpha phiên bản cổ điển
Wave Alpha phiên bản cổ điển
Winner R
Winner R