Tính năng nổi bật

Mặt đồng hồ LCD hiện đại
Mặt đồng hồ LCD hiện đại
Hệ thống đèn LED nổi bật
Hệ thống đèn LED nổi bật
Bánh xe kích thước lớn
Bánh xe kích thước lớn
Sàn để chân bằng phẳng và tiện lợi
Sàn để chân bằng phẳng và tiện lợi
Hệ thống khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
Hệ thống khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
Thiết kế mang DNA thể thao
Thiết kế mang DNA thể thao
Thiết kế

VARIO 160 sở hữu thiết kế thể thao, mới lạ, phù hợp với các khách hàng trẻ tuổi và năng động. Diện mạo xe bề thế mạnh mẽ mang tới hình ảnh trẻ trung độc đáo, nổi bật dưới mọi góc nhìn.

Khối động cơ eSP+ 4 van 160cc hoàn toàn mới
Khối động cơ eSP+ 4 van 160cc hoàn toàn mới
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Động cơ

Hộc đựng đồ phía trước rộng kết hợp cổng sạc USB tiện lợi
Hộc đựng đồ phía trước rộng kết hợp cổng sạc USB tiện lợi
Hệ thống khóa thông minh Smart Key
Hệ thống khóa thông minh Smart Key
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Tiện ích

Phiên bản Cao Cấp
Phiên bản Cao Cấp
Phiên bản Đặc Biệt
Phiên bản Đặc Biệt
Phiên bản Thể Thao
Phiên bản Thể Thao
Phiên bản Tiêu Chuẩn
Phiên bản Tiêu Chuẩn
Màu sắc

Thông số kỹ thuật

VARIO 160

Khối lượng bản thân

Tiêu chuẩn/ Cao cấp: 117 kg
Đặc biệt/ Thể thao: 118 kg

Dài x Rộng x Cao

Tiêu chuẩn/ Cao cấp:1929 mmx678 mmx 1088 mm
Đặc biệt/ Thể thao:1929 mmx695 mm x 1088 mm

Khoảng cách trục bánh xe 1.278 mm

Độ cao yên

778 mm

Khoảng sáng gầm xe

138 mm

Dung tích bình xăng

5,5 L

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước:100/80-14 M/C48P
Lốp sau:120/70-14 M/C61P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy - lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

11,3kW/8.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Khi thay dầu: 0.8 lít
Khi tháo lọc dầu: 0.85 lít
Khi tháo rã: 0.9 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,20 lít/100km

Hộp số

Tự động, vô cấp

Loại truyền động

Tự động, vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

14,1 N・m/6.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

156,9 cm³

Đường kính x Hành trình pít tông

60,0 x 55,5 mm

Tỷ số nén

12,0 : 1

 

Thư viện hình ảnh

Dòng xe khác

Air Blade 2025
Air Blade 2025
LEAD 125cc
LEAD 125cc
SH125i/160i
SH125i/160i
Sh mode 125cc
Sh mode 125cc
Future 125 2024
Future 125 2024
Winner X 2024
Winner X 2024
Blade 2023
Blade 2023
Super Cup C125
Super Cup C125
Wave Alpha 110cc
Wave Alpha 110cc
SH350i 2023
SH350i 2023
Vision phiên bản cổ điển
Vision phiên bản cổ điển
Wave Alpha phiên bản cổ điển
Wave Alpha phiên bản cổ điển