Tính năng nổi bật

Thiết kế huyền thoại, đậm chất cổ điển
Thiết kế huyền thoại, đậm chất cổ điển
Tư thế lái xe thoải mái
Tư thế lái xe thoải mái
Sắc xanh lịch lãm, sang trọng
Sắc xanh lịch lãm, sang trọng
Thiết kế

Động cơ bền bỉ
Động cơ bền bỉ
Động cơ

Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống đèn LED hiện đại và đèn luôn sáng AHO
Hệ thống đèn LED hiện đại và đèn luôn sáng AHO
Mặt đồng hồ hiện đại và phanh đĩa thủy lực phía trước
Mặt đồng hồ hiện đại và phanh đĩa thủy lực phía trước
Yên xe mềm mại
Yên xe mềm mại
Tiện ích

Phiên bản tiêu chuẩn - Xanh xám
Phiên bản tiêu chuẩn - Xanh xám
Phiên bản tiêu chuẩn - Xanh dương
Phiên bản tiêu chuẩn - Xanh dương
Phiên bản đặc biệt - Đen
Phiên bản đặc biệt - Đen
Màu sắc

Thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân

109kg

Dài x Rộng x Cao

1.910 x 718 x 1.002 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.243mm

Độ cao yên

780mm

Khoảng sáng gầm xe

136mm

Dung tích bình xăng

3,7 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Trước: 70/90-17
Sau: 80/90-17

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đôi

Loại động cơ

4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa

6,87kW/7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả: 0,80 lít
Sau khi xả & thay bộ lọc dầu động cơ: 0,85 lít
Sau khi rã máy: 1,00 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,52l/100km

Loại truyền động

Cơ khí

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

10,15Nm/5.000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

123.94 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

50,000 x 63,121 mm

Tỷ số nén

10:01

 

Thư viện hình ảnh

Dòng xe khác

Winner X 2024
Winner X 2024
Future 125 2024
Future 125 2024
LEAD 125cc
LEAD 125cc
Sh mode 125cc
Sh mode 125cc
SH125i/160i
SH125i/160i
SH350i 2023
SH350i 2023
Air Blade 2025
Air Blade 2025
Blade 2023
Blade 2023
Wave Alpha 110cc
Wave Alpha 110cc
Vision phiên bản cổ điển
Vision phiên bản cổ điển
VARIO 160
VARIO 160
Wave Alpha phiên bản cổ điển
Wave Alpha phiên bản cổ điển