Tính năng nổi bật
Thiết kế phía trước cao cấp và sắc nét
Thiết kế phía sau sang trọng & cuốn hút
Mặt đồng hồ LCD hiện đại cùng nhiều tính năng
Thiết kế
Kết nối điện thoại qua Bluetooth
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 2 kênh
Động cơ eSP+
Động cơ
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng và đèn tín hiệu dừng khẩn cấp
Cổng sạc tiện lợi
Hệ thống khóa thông minh
Hộc đựng đồ và bình xăng lớn
Tiện ích
Phiên bản Cao Cấp - Trắng
Phiên bản Cao Cấp - Đỏ đen
Phiên bản Đặc Biệt - Đen
Phiên bản Đặc Biệt - Bạc đen
Phiên bản Thể Thao - Xám đen
Màu sắc
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân
172 kg
Dài x Rộng x Cao
2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.450 mm
Độ cao yên
805 mm
Khoảng sáng gầm xe
132 mm
Dung tích bình xăng
9,3 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 110/70-16 M/C 52S
Sau: 130/70R16 M/C 61S
Loại động cơ
SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng chất lỏng; đáp ứng Euro 3
Công suất tối đa
21,5 kW/7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả: 1,4 lít
Sau khi xả và vệ sinh lưới lọc: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,85 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu
3.63 l/100km
Loại truyền động
Biến thiên vô cấp
Moment cực đại
31,8 Nm/5.250 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
329,6 cc
Đường kính x Hành trình pít tông
77 mm x 70,77 mm
Tỷ số nén
10,5:1
Thư viện hình ảnh
Dòng xe khác
Winner X 2024
Future 125 2024
LEAD 125cc
Sh mode 125cc
Super Cup C125
SH125i/160i
Vision
Air Blade 2025
Blade 2023
Wave Alpha 110cc
Vision phiên bản cổ điển
VARIO 160
Vario
Wave Alpha phiên bản cổ điển