Tính năng nổi bật

4 phiên bản với màu sắc đa dạng
4 phiên bản với màu sắc đa dạng
Kiểu dáng sang trọng
Kiểu dáng sang trọng
Thiết kế phía trước tinh tế
Thiết kế phía trước tinh tế
Mặt đồng hồ hiện đại
Mặt đồng hồ hiện đại
Logo 3D nổi bật
Logo 3D nổi bật
Thiết kế

Thuộc phân khúc xe ga cao cấp và thừa hưởng thiết kế sang trọng nổi tiếng của dòng xe SH, Sh mode luôn được đánh giá cao nhờ kiểu dáng sang trọng, tinh tế tới từng đường nét, động cơ tiên tiến và các tiện nghi cao cấp xứng tầm phong cách sống thời thượng, đẳng cấp.

Khung dập thế hệ mới eSAF
Khung dập thế hệ mới eSAF
Động cơ eSP+ 4 van
Động cơ eSP+ 4 van
Động cơ

Thuộc phân khúc xe ga cao cấp và thừa hưởng thiết kế sang trọng nổi tiếng của dòng xe SH, Sh mode luôn được đánh giá cao nhờ kiểu dáng sang trọng, tinh tế tới từng đường nét, động cơ tiên tiến và các tiện nghi cao cấp xứng tầm phong cách sống thời thượng, đẳng cấp.

Hệ thống khóa thông minh Smart Key
Hệ thống khóa thông minh Smart Key
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Hộc để đồ phía trước có trang bị cổng sạc USB
Hộc để đồ phía trước có trang bị cổng sạc USB
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiện ích

Thuộc phân khúc xe ga cao cấp và thừa hưởng thiết kế sang trọng nổi tiếng của dòng xe SH, Sh mode luôn được đánh giá cao nhờ kiểu dáng sang trọng, tinh tế tới từng đường nét, động cơ tiên tiến và các tiện nghi cao cấp xứng tầm phong cách sống thời thượng, đẳng cấp.

Phiên bản cao cấp Xanh đen
Phiên bản cao cấp Xanh đen
Phiên bản cao cấp đỏ đen
Phiên bản cao cấp đỏ đen
Phiên bản đặc biệt bạc đen
Phiên bản đặc biệt bạc đen
Phiên bản đặc biệt đen
Phiên bản đặc biệt đen
Phiên bản thể thao xám đen
Phiên bản thể thao xám đen
Phiên bản tiêu chuẩn xanh
Phiên bản tiêu chuẩn xanh
Phiên bản tiêu chuẩn đỏ
Phiên bản tiêu chuẩn đỏ
Phiên bản tiêu chuẩn trắng
Phiên bản tiêu chuẩn trắng
Màu sắc

Thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân

116 kg

Dài x Rộng x Cao

1.950x669x1.100 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.304 mm

Độ cao yên

765 mm

Khoảng sáng gầm xe

151 mm

Dung tích bình xăng

5,6 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước 80/90-16M/C 43P
Lốp sau 100/90-14M/C 57P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Phuộc đơn

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

8,2kW/8500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 0,9 L

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,12 lít/100km

Loại truyền động

Tự động, vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

11,7 N.m/5000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

124,8 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

53,5 x 55,5 mm

Tỷ số nén

11,5:1

 

Thư viện hình ảnh

Dòng xe khác

Air Blade 2025
Air Blade 2025
LEAD 125cc
LEAD 125cc
SH125i/160i
SH125i/160i
Future 125 2024
Future 125 2024
Winner X 2024
Winner X 2024
Blade 2023
Blade 2023
Super Cup C125
Super Cup C125
Wave Alpha 110cc
Wave Alpha 110cc
SH350i 2023
SH350i 2023
Vision phiên bản cổ điển
Vision phiên bản cổ điển
VARIO 160
VARIO 160
Wave Alpha phiên bản cổ điển
Wave Alpha phiên bản cổ điển