Tính năng nổi bật
Tiện ích
Màu sắc
Thông số kỹ thuật
AIRBLADE 125/160
Khối lượng bản thân
Air Blade 125: 113 kg
Air Blade 160: 114 kg
Khoảng cách trục bánh xe
1.286 mm
Dung tích bình xăng
4,4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Air Blade 125: 124,8 cc
Air Blade 160: 156,9 cc
Công suất tối đa
Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Air Blade 125: 2,26l/100km
Air Blade 160: 2,3l/100km
Loại truyền động
Vô cấp
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút
Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút
Đường kính x Hành trình pít tông
Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm
Air Blade 160: 60 x 55,5 mm
Tỷ số nén
Air Blade 125: 11,5:1
Air Blade 160: 12:1